Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
xiềng xích
|
menottes; chaînes
(nghĩa bóng) joug de domination; joug
briser le joug; briser ses chaînes