Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
từng trải
|
(cũng như tầng trải ) expérimenté; qui a beaucoup vécu.
une personne expérimentée; une personne qui a beaucoup vécu.