Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
sớ
|
(từ cũ, nghĩa cũ) placet au roi
requête aux génies
(địa phương) như thớ
les fibres du bois.
quần ống sớ ( thông tục)
pantalon à plis impeccables