Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
me
|
(tiếng địa phương) mère; maman
ma mère est absente
(nghĩa xấu) xem me tây
(thực vật học) tamarinier; tamarin
(tiếng địa phương) veau
viande de veau