Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
mở màn
|
(sân khấu) lever le rideau
(nghĩa bóng) commencer
les négociations ont commencé