Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
lặp
|
(cũng nói lặp lại ) répéter
(ngôn ngữ học) géminé; réduplicatif
consonnes géminées