Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
|
(thực vật học) (nói tắt của thiên lý ) pergulaire
(từ cũ, nghĩa cũ) lieu
raison
vous avez raison
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) prunier
cour plantée de pêchers et de pruniers
air populaire
air populaire du cheval noir
(nói tắt của vật lý ) physique
(từ cũ, nghĩa cũ) (nói tắt của lý trưởng ) chef de village