Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
lõm
|
creux ; cave ; concave ; rentrant
yeux creux
joues caves
miroir concave
angle rentrant
se caver ; se creuser