Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
khoang
|
cale; carlingue
cale d'un bateau
carlingue d'un avion
cavité; vacuole; méat
Khoang ngực ( giải phẫu học)
cavité thoracique
vacuoles de roche
méat intercellulaire
(động vật học) pie
cheval pie