Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
khoa bảng
|
( từ cũ, nghĩa cũ) Chân khoa bảng
lauréat du concours des lettrés