Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
hàng chợ
|
(thông tục) affecté ; feint
air affécté
attitude feinte
(marchandises) de qualité inférieure