Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
gia huấn
|
(từ cũ, nghĩa cũ) éducation familiale; enseignement paternel
(từ cũ, nghĩa cũ) ménagier