Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
chuối
|
(thực vật học) bananier; banane
faire l'arbre fourchu
bananneraie
trượt vỏ chuối ( thân mật)
être recalé à l'examen