Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
chiền chiền
|
(từ cũ, nghĩa cũ) palpable; clair; évident
Cái gương nhân sự chiền chiền ( Nguyễn Gia Thiều)
l'exemple de la vie humaine s'avère évident