Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
chanh
|
(thực vật học) citronnier; citron; (từ cũ, nghĩa cũ) limon
écorce de citron
on presse le citron et on jette l'écorce