Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
khế
|
(thực vật học) carambolier; carambole
(từ cũ, nghĩa cũ) acte de vente
acte de vente d'une maison