Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
cúc
|
(thực vật học) chrysanthème
bouton
boutons de chemise
boutonner ; engager un bouton dans sa boutonnière
boutonnier