Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
điệp
|
(từ cũ, nghĩa cũ) (động vật học) papillon
(văn chương) sommeil; rêve
beau rêves
(từ cũ, nghĩa cũ) lettre officielle; placet
envoyer une lettre officielle
présenter un placet au roi
répétition (des idées...)
(động vật học) peigne; pecten
pectinidés