Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
voisin
|
tính từ
(ở) bên cạnh, láng giềng
ngôi nhà bên cạnh
nước láng giềng
gần (về thời gian)
những thế kỷ gần ta
gần (giống) nhau
hai loài gần nhau
danh từ giống đực
người hàng xóm, người láng giềng
sống hoà thuận với láng giềng
người ngồi bên cạnh
người ngồi bên cạnh trong lớp học
người nước láng giềng, nước láng giềng
người Lào, những người nước láng tiềng ta
người đồng loại
yêu người đồng loại
phản nghĩa Distant , éloigné , lointain . Différent , opposé .