Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vivifiant
|
tính từ
làm cho có sinh khí, làm khoẻ ra
không khí làm khoẻ ra
(nghĩa bóng) làm cho hoạt bát lên, làm phấn chấn
niềm vui làm phấn chấn
phản nghĩa Etouffant .
Từ liên quan
vivifier