Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vinaigrette
|
danh từ giống cái
nước xốt dầu giấm
thịt bò ăn với nước xốt dầu giấm
(từ cũ, nghĩa cũ) xe kéo