Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vigogne
|
danh từ giống cái
(động vật học) lạc đà cừu (một loài lạc đà không bướu)
len lạc đà cừu
chiếc chăn choàng làm bằng len lạc đà cừu