ngoại động từ
chuyên chở, vận tải, vận chuyển
chuyên chở hàng hoá
xe chở hàng, xe hàng
xe chở khách, xe khách
vận chuyển năng lượng
đưa đi, chuyển đi, dời đi
đưa chiến tranh đi nơi khác
chuyển một người bị thương đi
dời thủ đô đi nơi khác
(luật học; (pháp lý)) phát vãng
(luật học; pháp lý, thương nghiệp) chuyển
chuyển cho ai quyền sở hữu một miếng đất
chuyển một số tiền sang khoản khác
Làm cho rung cảm; kích động
sự vui sướng làm cho anh ấy rung cảm