Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tonneau
|
danh từ giống đực
thùng tôn-nô
một thùng tôn-nô rượu vang
đóng vào thùng tôn-nô
vòng nhào lộn, vòng lộn nhào
xe lộn nhào nhiều vòng
trò chơi đáo thùng
(tiếng địa phương) phân bắc
(hàng hải) ton
cùng loại
xe tưới đường
tonneau des Danaides
việc không bao giờ xong