Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tempéré
|
tính từ
ôn hoà
khí hậu ôn hoà
đầu óc ôn hoà
(âm nhạc) thang âm điều hoà
nền quân chủ lập hiến
miền (vùng) ôn đới
phản nghĩa Excessif , extrême .
Từ liên quan
tempérer