Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tamiser
|
ngoại động từ
rây
rây bột
làm dịu bớt
kính ghép màu làm dịu bớt ánh sáng
(nghĩa bóng) làm cho trong sáng
làm cho ngôn ngữ trong sáng
xem xét kĩ lưỡng
xem xét kĩ lưỡng sổ sách
nội động từ
rây
hột ướt khó rây
(đường sắt) lắc (toa xe lửa)