Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
syncopé
|
tính từ
(âm nhạc) nhấn lệch
nhịp nhấn lệch của nhạc ja
(thân mật) ngừng lại
tiếng cười bỗng ngừng lại
(thân mật) sửng sốt
tôi sửng sốt