Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
suivi
|
tính từ
nhất quán
lập luận nhất quán
đông người dự
lớp học đông người dự
liên tục, không gián đoạn
một việc làm liên tục
(thương nghiệp) có bán đều
mặt hàng có bán đều
phản nghĩa Inégal , irrégulier ; décousu .
Từ liên quan
suivre