Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
suffragant
|
tính từ
(tôn giáo) phó hạt
giám mục phó hạt tổng giám mục thành Tua
danh từ giống đực
(tôn giáo) giám mục phó hạt
người có quyền bỏ phiếu (trong một hội đồng, một hội nghị)