Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
suave
|
tính từ
êm dịu, êm ái, ngọt ngào
mùi thơm dịu
màu êm dịu
giọng nói ngọt ngào
phản nghĩa Acide , âcre , amer , désagréable , fétide , rude