Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
souriant
|
tính từ
tươi cười
vẻ mặt tươi cười
(nghĩa bóng) niềm nở
sự đón tiếp niềm nở
phản nghĩa Grave .
Từ liên quan
sourire