Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soubresaut
|
danh từ giống đực
cái giật nẩy
đường làm chúng tôi giật nẩy dữ dội
cô ta giật nẩy mình
(y học) sự giật cơ