Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sortant
|
tính từ
đi ra
đám đông đi ra
hết nhiệm kỳ
nghị sĩ hết nhiệm kỳ
rút ra, xổ ra
số xổ ra
(ngành in) nhô ra
dòng nhô ra
danh từ giống đực
người đi ra
người hết nhiệm kỳ
(đánh bài) (đánh cờ) người thôi đánh
Từ liên quan
sortir