Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sentine
|
danh từ giống cái
(hàng hải) đáy thuyền
tát nước đáy thuyền
(văn học) ổ nhớp nhúa, nơi ô uế