Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sensible
|
tính từ
có cảm giác
những vật có cảm giác
nhạy cảm
nhạy cảm trước những lời chế giễu
làm cho bớt nhạy cảm hơn
cổ họng yếu
nhạy
cái cân nhạy
cảm thấy được; rõ rệt
(triết học) (do) cảm tính
(âm nhạc) âm dẫn
điểm nhạy cảm, điểm dễ chạm nọc
chạm nọc, đánh đúng chỗ yếu
danh từ giống cái
(âm nhạc) âm dẫn
phản nghĩa Insensible . Dur , froid .