Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
se croiser
|
tự động từ
tréo nhau, cắt nhau (hai con đường...)
hai con đường này cắt nhau
gặp nhau
(đường sắt) tránh nhau
lai giống, giao phối
chó sói có thể lai giống với giống chó nhà
(sự học) tham gia vào cuộc thập tự viễn chinh
Saint Louis se croisa
Thánh Lu-i đã tham gia vào cuộc thập tự viễn chinh
hai người gặp nhau trong tình huống người này vừa đến thì người kia đã hoặc sắp đi
khoanh tay không làm gì