Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
saillie
|
danh từ giống cái
chỗ nhô ra, phần nhô ra
những chỗ nhà nhô ra đường cái
(hội hoạ) chỗ nổi (trên bức tranh)
bức tranh không nổi
(văn học) điểm dí dỏm
sách có nhiều điểm dí dỏm
sự nhảy cái (gia súc)
phản nghĩa alignement , cavité , creux
Từ liên quan
saillir