Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
saigneux
|
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) vấy máu, dính máu, giây máu
một chiếc khăn tay vấy máu
cổ bê; cổ cừu (bán ở cửa hàng thịt)
đồng âm saigneur