Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réjouissant
|
tính từ
(làm cho) vui
tin không có gì là vui
phản nghĩa Attristant , désolant , lugubre , assommant
Từ liên quan
réjouir