Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assommant
|
tính từ
(thân mật) nhọc nhằn quá.
công việc nhọc nhằn quá
chán quá, khó chịu quá
bài nói chán quá
phản nghĩa Agréable , plaisant
Từ liên quan
assommer