Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rosse
|
danh từ giống cái
người độc ác
người nghiệt ngã
(từ cũ, nghĩa cũ) con nghẽo, ngựa tồi
tính từ
châm biếm, chua chát
bài hát châm biếm chua chát
hiểm độc
người đàn bà hiểm độc
nghiệt ngã, nghiêm khắc
thầy giáo nghiêm khắc
Từ liên quan
rosser