Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retenue
|
tính từ giống cái
xem retenu
danh từ giống cái
sự giữ lại
hải quan giữ hàng hoá lại
sự giữ, sức giữ
đập có sức giữ nước ít
(hàng hải) dây giữ
sự phạt ở lại lớp
(ngành in) sự ăn mực
(toán học) số nhớ
tiền khấu trừ
tiền khấu trừ lương
sự giữ gìn ý tứ
không giữ gìn ý tứ
Từ liên quan
retenir