Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
repue
|
tính từ giống cái
xem repu
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) bữa ăn; thức ăn
bữa ăn chực; bữa ăn ghẹ, bữa ăn boóng
Từ liên quan
repaître