Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
reprise
|
danh từ giống cái
sự chiếm lại
sự chiếm lại một thành phố
sự lấy lại
quyền lấy lại nhà
sự lại tiếp tục, sự phục hồi; sự trở lại
sự lại tiếp tục một hoạt động
sự phục hồi một mốt
sự diễn lại (vở kịch); sự trình bày lại (một điệu hát)
(thể dục thể thao) hiệp
(âm nhạc) phần trở lại
(xây dựng) sự sửa lại, sự xây lại
sự mạng (quần áo...)
(cơ học) sự tăng nhanh tốc độ
đồ đạc mua lại (của chủ nhà cũ); tiền mua đồ đạc cũ (của chủ nhà cũ)
nhiều lần liên tiếp
phản nghĩa don , arrêt , interruption
Từ liên quan
reprendre repriser