Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
représentant
|
danh từ giống đực
đại diện
gửi một đại diện
nhiệm vụ của một nhà đại diện
con vật đại diện duy nhất của loài
đại biểu
đại biểu quốc dân, dân biểu
(thương nghiệp) đại lý
đại lý thương mại
phản nghĩa commettant , mandant
Từ liên quan
représenter