Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
remontée
|
tính từ giống cái
xem remonté
danh từ giống cái
sự trèo lên; sự đi lên
chuyến (đi) lên của thợ mỏ
sự ngược lên (dòng sông, đường dốc...)
Từ liên quan
remonter