Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
relâche
|
danh từ giống đực
(văn học) sự ngừng, sự nghỉ
hai giờ nghỉ
không nghỉ
làm việc không nghỉ
phản nghĩa Continuité ; reprise
danh từ giống cái
(sân khấu) sự tạm nghỉ (biểu diễn)
(hàng hải) sự ghé bến, bến ghé vào
Từ liên quan
relâcher