Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
refus
|
danh từ giống đực
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu
sự cự tuyệt nhục nhã
sự không chịu khuất phục
bị phạt vì không chịu vâng lời
cây cọc đóng chối ra
(thân mật) không dám từ, xin vui lòng nhận
bột giấy thải khi nghiền vách ngăn
bột giấy thải khi phân loại
phần không lọt sàng, phần không qua rây