Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rectifiant
|
tính từ
(điện học) chỉnh lưu
công tác chỉnh lưu
(toán học) trực đạc
mặt phẳng trực đạc
danh từ giống đực
(toán học) mặt phẳng trực đạc
Từ liên quan
rectifier