Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rebut
|
danh từ giống đực
đồ bỏ đi
đồ bỏ đi sau khi chọn lựa
(nghĩa bóng) đồ bỏ đi trong xã hội, cặn bã của xã hội
thư từ không phát được (vì không rõ địa chỉ)
xếp xó
xếp xó một cái máy
vứt đi (không có giá trị gì)
hàng hóa vứt đi